The gallery displayed a batch of oil paintings.
Dịch: Phòng trưng bày triển lãm một loạt dầu ăn.
She bought a batch of oil paintings at the auction.
Dịch: Cô ấy đã mua một loạt dầu ăn tại cuộc đấu giá.
chuỗi tranh sơn dầu
bộ sưu tập tranh sơn dầu
tranh sơn dầu
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bầu không khí sang trọng
hoài nghi
Tinh thần xương
nhà hoạt động vì quyền động vật
Thời gian dài
phần mở đầu, bản nhạc mở đầu
Người càng già càng quí
thức ăn dạng lỏng