The colors in the painting are harmonious.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh thì hài hòa.
They live in a harmonious relationship.
Dịch: Họ sống trong một mối quan hệ hài hòa.
hài hòa
cân bằng
hòa hợp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khủng hoảng quốc tế
khánh thành, nhậm chức
sản phẩm
đột phá, mang tính cách mạng
Chương trình chi phí vận chuyển
sợi chỉ dày, thường được sử dụng trong thêu thùa
đồ hiệu sang chảnh
tăng cường đối thoại