He promised to help me, and he was true to his word.
Dịch: Anh ấy hứa sẽ giúp tôi, và anh ấy đã giữ lời.
It's important to be true to your word in all your dealings.
Dịch: Việc giữ lời hứa trong mọi giao dịch là rất quan trọng.
giữ lời hứa
thành thật
lời hứa
hứa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
kiến thức về sức khỏe và tinh thần
rong biển
thủ tục hành chính
bản nhạc
Phí cấp phép
nhắc nhở
nơi trú ẩn (của động vật), cái hang
Vật thể hoặc đại lượng có hướng trong toán học và vật lý; mũi tên biểu diễn hướng và độ lớn của một đại lượng