His resonant voice filled the auditorium.
Dịch: Giọng vang của anh ấy tràn ngập hội trường.
She sang with a resonant voice that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng vang khiến khán giả say mê.
giọng sonorous
giọng phong phú
sự vang vọng
vang vọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
phạt nặng
Kiểm soát xã hội
sự đáp trả, lời đáp trả
mua cho mình thật sự
dốc toàn lực
Đường biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc.
kiểu áo tắm
cầy rừng