She loves to inline skate at the park every weekend.
Dịch: Cô ấy thích trượt patin ở công viên mỗi cuối tuần.
Inline skating is a fun way to exercise.
Dịch: Trượt patin là một cách thú vị để tập thể dục.
giày trượt bánh
giày trượt
người trượt patin
trượt patin
16/09/2025
/fiːt/
xây dựng trái phép
diễn lại
chênh lệch múi giờ
công việc cảm xúc
phần mềm quảng cáo
mẹo làm đẹp
hành vi hung hăng
Mình giấu gia đình