The director of international relations will attend the conference.
Dịch: Giám đốc quan hệ quốc tế sẽ tham dự hội nghị.
She was appointed as the new director of international relations.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc quan hệ quốc tế mới.
quản lý quan hệ quốc tế
trưởng phòng quan hệ quốc tế
giám đốc
quan hệ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
phòng hội thảo
neo đất
tuyên bố từ chức
lỗi chạm đất
tháng nào
Sản xuất phim độc lập
tử vong tại chỗ
Giao dịch thanh toán