Independent filmmaking allows for more creative control.
Dịch: Làm phim độc lập cho phép kiểm soát sáng tạo nhiều hơn.
She's involved in independent filmmaking.
Dịch: Cô ấy tham gia vào lĩnh vực làm phim độc lập.
làm phim indie
độc lập
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tầm tiến
bánh xèo
Nhà doanh nhân
Được cư dân mạng ca ngợi
quý ông, người đàn ông lịch sự
phòng bảo trì
định lý
chứng loạn nhịp tim