The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
mạng lưới nhà thuốc
hạt ngũ cốc đã nướng
làm rõ, làm sáng tỏ
tiếng kêu chói tai, tiếng la hét
Thu lợi nhuận
Sự ứng tác
ghế huấn luyện
Va chạm trực diện