The project is currently in the progress stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn tiến trình.
She completed the initial progress stage successfully.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành thành công giai đoạn tiến trình ban đầu.
giai đoạn
cảnh, giai đoạn
tiến trình
tiến bộ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mối quan hệ lẫn nhau
có không gian thử
quầy thanh toán
bán tống bán tháo
chủ sở hữu hợp pháp
hủy giấy phép
mối tình обречена
những sự chuẩn bị đám cưới