I loathe doing the dishes.
Dịch: Tôi ghê tởm việc rửa chén.
She loathes the idea of moving.
Dịch: Cô ấy căm ghét ý tưởng phải chuyển nhà.
ghét
khinh bỉ
sự căm ghét
ghê tởm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chồi non nhỏ hoặc mầm non của cây
gây lo lắng, không yên tâm
Chi phí hộ gia đình
hemoglobin hấp thụ
Phong cảnh đẹp
cơ hội trò chuyện
môn học
khám phá âm nhạc