The gosling followed its mother closely.
Dịch: Gà con ngỗng theo sát mẹ nó.
A group of goslings waddled across the lawn.
Dịch: Một nhóm gà con ngỗng đi lạch bạch qua bãi cỏ.
ngỗng con
gà con ngỗng
ngỗng
hành động của gà con ngỗng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cơ sở nào
bõ công sức
kiêng/tránh các tác phẩm nghệ thuật khôi hài
tiêu chuẩn xuất khẩu
hành động phản xạ
đào tạo chuyên môn
Ngoại hình trung bình
trống, bỏ trống