She was promoted to senior manager.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao.
The new product was heavily promoted.
Dịch: Sản phẩm mới đã được quảng bá rầm rộ.
tiến bộ
nâng lên
thăng chức
sự thăng chức
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
bóp còi xe
cây phong lữ dại
trợ lý thợ điện
chất làm rụng lá
cắt điện theo lịch
tầm nhìn và lựa chọn
cản trở nhân chứng
những cảm xúc chung