Load shedding is implemented to prevent the power grid from collapsing.
Dịch: Cắt điện theo lịch được thực hiện để ngăn chặn lưới điện bị sập.
During the summer, load shedding became common due to high electricity demand.
Dịch: Trong mùa hè, cắt điện theo lịch trở nên phổ biến do nhu cầu điện cao.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ