The sound clarity of this speaker is exceptional.
Dịch: Độ rõ âm thanh của loa này thật xuất sắc.
We need to ensure sound clarity during the presentation.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo độ rõ âm thanh trong buổi thuyết trình.
độ rõ âm thanh
chất lượng âm thanh
độ rõ ràng
rõ ràng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đau đầu do căng thẳng
gây nhiễu radar
quần đảo
cân nhắc sự thoải mái
mệnh đề
các yếu tố căng thẳng hàng ngày
sự kiện có người nổi tiếng
các dấu hiệu nhận thức