Disposable products are convenient but create a lot of waste.
Dịch: Đồ dùng một lần thì tiện lợi nhưng tạo ra nhiều rác thải.
This is a disposable lighter.
Dịch: Đây là bật lửa dùng một lần.
Dùng một lần
Vứt đi
Tính dùng một lần
Sự vứt bỏ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tình yêu từ xa
Bình đẳng giới
kiếm được, mua được, có được
biện pháp kịp thời
xe bưu chính
các vấn đề toàn cầu
Áo trễ vai
tu từ học