I bought a new electric lamp for my room.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đèn điện mới cho phòng của mình.
The electric lamp provides bright light for reading.
Dịch: Đèn điện cung cấp ánh sáng sáng cho việc đọc sách.
bóng đèn
đèn
điện
chiếu sáng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mối quan hệ anh chị em
Thăng chức nhân sự
Mũi có đường nét rõ ràng
con rối
thép xây dựng
cơn lo âu
chất gây giãn mạch
số lượng vô hạn