She experienced an anxiety attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trong buổi thuyết trình.
He had to leave the meeting because of an anxiety attack.
Dịch: Anh ấy phải rời cuộc họp vì một cơn lo âu.
cơn hoảng loạn
cơn lo âu
lo âu
gây lo âu
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
câu chuyện cảm động
Một vòng
địa điểm khai thác dầu mỏ
đánh giá tài chính
Môi trường sạch
Cơm cháy
thái độ khinh thường
oxit nitric