The government decided to spend more for NATO.
Dịch: Chính phủ quyết định chi nhiều hơn cho NATO.
How much do we spend for NATO annually?
Dịch: Chúng ta chi bao nhiêu cho NATO hàng năm?
dùng cho NATO
phân bổ cho NATO
việc chi cho NATO
khoản chi cho NATO
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
viết học thuật
giới hạn 90 giây
dứt điểm
căn cứ hoạt động
Giấy chứng nhận phù hợp
các nhiệm vụ thường ngày
Thủ đô của Nepal
Nhật ký web