The executor of the will is responsible for distributing the assets.
Dịch: Người thi hành di chúc có trách nhiệm phân phối tài sản.
She was appointed as the executor of her father's estate.
Dịch: Cô được bổ nhiệm làm người thi hành di sản của cha mình.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin