The ongoing project will take several months to complete.
Dịch: Dự án đang diễn ra sẽ mất vài tháng để hoàn thành.
There are ongoing discussions about the new policy.
Dịch: Có những cuộc thảo luận đang diễn ra về chính sách mới.
một loại mì ống phẳng, rộng, thường được làm từ bột mì và trứng, phổ biến trong ẩm thực Ý.