He takes partial responsibility for the project's failure.
Dịch: Anh ấy nhận trách nhiệm một phần cho sự thất bại của dự án.
The company accepted partial responsibility for the incident.
Dịch: Công ty đã chấp nhận trách nhiệm một phần cho sự cố.
trách nhiệm chia sẻ
trách nhiệm hạn chế
trách nhiệm
chịu đựng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Lý thuyết về giới tính
không thân thiện với công nghệ
một cách chua chát, cay đắng, hoặc tức giận
giải phóng, làm nhẹ bớt gánh nặng
Hậu quả của bão
văn phòng phụ
tình trạng không có mẹ
Ngành công nghiệp dược phẩm