The smell of baking bread permeated the house.
Dịch: Mùi bánh mì nướng lan tỏa khắp nhà.
The new ideas slowly permeated the organization.
Dịch: Những ý tưởng mới từ từ thấm nhuần vào tổ chức.
lan tỏa
xâm nhập
sự lan tỏa
có thể thấm qua
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tính lịch sự, phép tắc
sự trung thành với gia đình
Chòm sao Thiên Ưng
phân bổ thời gian
Truyền đạt kinh nghiệm
sự vượt quá, số lượng thừa
dây đeo đo nhịp tim
Boeing 737 (tên một loại máy bay)