He couldn't help but snicker at the joke.
Dịch: Anh không thể không cười khúc khích trước câu đùa.
The students snickered when the teacher tripped.
Dịch: Các học sinh cười khúc khích khi giáo viên vấp ngã.
cười khúc khích
cười thầm
tiếng cười khúc khích
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bối rối
cách tiếp cận
xe đạp BMX
học ngoại ngữ
phim hoạt hình ngắn
trải nghiệm đại học
nỗ lực tập trung
Cuộc tấn công bất ngờ