The city suffered a heavy onslaught of bombs.
Dịch: Thành phố phải hứng chịu một trận mưa bom dữ dội.
The army launched an onslaught against the enemy.
Dịch: Quân đội phát động một cuộc tấn công dữ dội vào kẻ thù.
tấn công
sự tấn công
cuộc tấn công
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
ẩm thực cao cấp
hồi kết
tàu ngầm
đèn ngủ
rách, xé
cục máu đông
dàn nhạc gió
mạng internet