This is a key project for the city’s development.
Dịch: Đây là một công trình trọng điểm cho sự phát triển của thành phố.
The government is investing heavily in key projects.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các công trình trọng điểm.
dự án ưu tiên
dự án chiến lược
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Không gian thông tầng
vượt ra ngoài, ngoài
xe mất trộm
Chẩn đoán hình ảnh
chuyển dữ liệu
nhận thức xã hội
Phân tích chi phí-lợi ích
khoang miệng hoặc ống dẫn nước