Many senior citizens enjoy participating in community activities.
Dịch: Nhiều công dân cao tuổi thích tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
The organization provides services specifically for senior citizens.
Dịch: Tổ chức cung cấp dịch vụ đặc biệt cho công dân cao tuổi.
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó