I ordered egg fried rice for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi cơm chiên trứng cho bữa trưa.
Egg fried rice is a popular dish in many Asian countries.
Dịch: Cơm chiên trứng là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
cơm chiên có trứng
cơm trứng
gạo
chiên
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tia sáng
thời gian nộp bài
chấm, rải rác
Thời kỳ Trung Cổ Sơ
tuyết
khóa học (course)
nguồn, suối
nhiệt huyết, sôi nổi