The artist used stippling to create a textured effect.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật chấm để tạo hiệu ứng kết cấu.
Stipple the surface with a brush.
Dịch: Chấm cọ lên bề mặt.
lốm đốm
chấm
người/vật dùng để chấm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
phòng thử đồ
bộ giáp sáng chói
thiết bị theo dõi nhịp tim
thu nhập ổn định
đa chiều
Hiệu suất học tập
kỹ sư công nghệ thông tin
lớp học bù