noun
Investment appraisal capability
/ɪnˈvɛstmənt əˈpreɪzəl ˌkeɪpəˈbɪləti/ khả năng đánh giá đầu tư
adjective
Living simply
sống để nhở đầu và đủ dùng
noun
relationship challenges
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈtʃælɪndʒɪz/ thách thức trong mối quan hệ
noun
emittance
Sự phát ra, sự tỏa ra (ánh sáng, nhiệt, v.v.)