She has mastered the catwalk technique.
Dịch: Cô ấy đã nắm vững kỹ thuật catwalk.
The model is known for her unique catwalk technique.
Dịch: Người mẫu được biết đến với kỹ thuật catwalk độc đáo của cô.
kỹ thuật trình diễn trên sàn catwalk
kỹ thuật người mẫu
sàn catwalk
trình diễn catwalk
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
đội bóng đá
Số bị nhân
tư vấn
tăng giá bất ngờ
đèn pin
sự thay đổi thái độ
Bình luận chính trị
vị trí hiện tại