A prestigious university.
Dịch: Một trường đại học danh tiếng.
The award is very prestigious.
Dịch: Giải thưởng này rất danh giá.
Có tiếng tăm
Xuất sắc, ưu tú
Nổi danh
uy tín, thanh thế
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
dân tình phấn khích
Gà trống
làm dịu da
Công việc theo yêu cầu cụ thể, không theo kế hoạch hay quy trình cố định
thời trang theo mùa
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân
phong cách da màu
Tụ điện