She has entrepreneurial skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng kinh doanh.
He took an entrepreneurial approach to his career.
Dịch: Anh ấy tiếp cận sự nghiệp của mình theo hướng kinh doanh.
mạnh dạn
đổi mới
tháo vát
doanh nhân
tinh thần kinh doanh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thuyền đạp chân
loại sao khách mời
cách âm
cuộn xuống
thời điểm quan trọng
Báo cáo mất điện theo thời gian thực
silic
Tái hôn lần 2