She is a self-starting individual who doesn't need supervision.
Dịch: Cô ấy là một người tự khởi động và không cần giám sát.
Employers often look for self-starting candidates.
Dịch: Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên tự khởi động.
độc lập
tự thúc đẩy
người tự khởi động
tự khởi động
16/09/2025
/fiːt/
Định dạng màn ảnh rộng
giai đoạn đánh giá
khử trùng
Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng
tài chính ổn định
phim tội phạm
người dùng tích cực
thị trường khách hàng