The learning institution offers various programs for students.
Dịch: Cơ sở giáo dục cung cấp nhiều chương trình cho học sinh.
He works at a prestigious learning institution.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một cơ sở giáo dục danh tiếng.
cơ sở giáo dục
trường học
học tập
cơ sở
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
quan hệ cha con
kẻ tàn phá, kẻ phá hoại
nhà ga xe lửa
tháo rời
chuột chũi
khí chất sắc sảo
tường kính
văn phòng quảng cáo