The institution provides various educational programs.
Dịch: Cơ sở này cung cấp nhiều chương trình giáo dục.
She works for a financial institution.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tổ chức tài chính.
tổ chức
cơ sở
sự thể chế hóa
thể chế hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Chinh phục ẩm thực
dành dở dang
phim hành động
tranh tường vẽ ướt
xoài
bị cấm
sự tinh chế
sự hỗ trợ khách hàng