Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Warning"

noun
warning with fine
/ˈwɔːrnɪŋ wɪθ faɪn/

cảnh báo kèm phạt tiền

noun
Grave warning
/ɡreɪv ˈwɔːrnɪŋ/

Lời cảnh báo nghiêm trọng

verb
honk a warning
/hɑːŋk ə ˈwɔːrnɪŋ/

bóp còi cảnh báo

noun
warning signs
/ˈwɔːrnɪŋ saɪnz/

biển báo nguy hiểm

noun
yellow card warning
/ˈjeloʊ kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

Cảnh cáo thẻ vàng

noun
red card warning
/rɛd kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thẻ đỏ

noun
risk warning
/rɪsk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo nguy cơ

verb phrase
no warning
/noʊ ˈwɔːrnɪŋ/

không đặt cảnh báo

noun
weather warning
/ˈweðər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thời tiết

noun
warning message
/ˈwɔːrnɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cảnh báo

noun phrase
Warning to candidates
/ˈwɔːrnɪŋ tuː ˈkændɪdeɪts/

Cảnh báo thí sinh

noun
warning signal
/ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪɡnəl/

tín hiệu cảnh báo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY