The murder was premeditated.
Dịch: Vụ giết người đó đã được lên kế hoạch trước.
He was charged with premeditated assault.
Dịch: Anh ta bị buộc tội tấn công có tính toán trước.
có ý định
có chủ ý
sự có kế hoạch trước
lên kế hoạch trước
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
kế thừa
số liệu báo cáo
ca khúc mới
đảo tiền tiêu thuộc địa
dựa hơi bạn trai
người phụ nữ sống khép kín, tách biệt khỏi xã hội
thang âm C trưởng
huyền thoại không gian