The report figures show a significant increase in sales.
Dịch: Số liệu báo cáo cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.
Please analyze the report figures carefully.
Dịch: Vui lòng phân tích kỹ lưỡng các số liệu báo cáo.
dữ liệu tài chính
dữ liệu thống kê
báo cáo
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Sự cố kỹ thuật
Kiểm soát nhiệt độ
thông báo rút tiền
Tổ chức phi chính phủ
Giấy phép kinh doanh
Văn hóa đồ ăn nhanh
Người mẫu chuyển giới
nguyên nhân vụ nổ