The accounting mechanism must be transparent.
Dịch: Cơ chế kế toán phải minh bạch.
The company is reviewing its accounting mechanism.
Dịch: Công ty đang xem xét lại cơ chế kế toán của mình.
hệ thống kế toán
thủ tục kế toán
kế toán viên
hạch toán
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
phần sau của cơ thể, mông
cá đuối manta
hệ thống radio
đứng
nói chuyện cùng nhau
danh sách hội quân
biểu thị, biểu hiện
kỹ thuật điện tín