He is standing by the door.
Dịch: Anh ấy đang đứng bên cửa.
Her standing in the community is very high.
Dịch: Địa vị của cô ấy trong cộng đồng rất cao.
vị trí
trạng thái
đứng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bạn thân quá cố
Khung cảnh bi thương
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt
tính cách thẳng thắn
hòa bình dài hạn
cảm xúc lẫn lộn
gần một phút
mẫu hình tròn