The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
xác nhận
kiểm chứng
chứng thực
sự chứng thực
có tính chất chứng thực
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
ngất xỉu
các quốc gia ASEAN
tấn (đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kg)
Người dẫn chương trình truyền hình
sự nghiệp diễn xuất
Sự xen kẽ, sự luân phiên
lò nướng bánh mì
Lãnh đạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe