The witness provided corroboration for her story.
Dịch: Nhân chứng đã cung cấp sự chứng thực cho câu chuyện của cô ấy.
We need more corroboration of the evidence.
Dịch: Chúng ta cần thêm sự xác nhận về bằng chứng.
Sự xác minh
Sự khẳng định
Sự tán thành
chứng thực, xác nhận
có tính chứng thực
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
công việc chính
Kinh tế lượng
giấc mơ hạnh phúc
mục nhập thời gian
Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt
Luật lao động
Phần mềm trí tuệ doanh nghiệp
bằng cấp thương mại