He passed his GCSEs with excellent grades.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua kỳ thi GCSE với điểm số xuất sắc.
Many students prepare for their GCSEs during Year 11.
Dịch: Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi GCSE trong năm thứ 11.
bằng cấp trung học
bằng tốt nghiệp trung học
kỳ thi GCSE
thi GCSE
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
dấu, điểm, mác
huyền thoại một thời
Tràn ngập
cửa chớp
Các bữa ăn lành mạnh
chấn thương háng
yếu tố lửa
loạt vi phạm