Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "A-level"

noun
a-level qualifications
/eɪˈlɛvəl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/

chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level

noun
a-level
/ˈeɪ ˌlɛvəl/

Cấp độ A (một kỳ thi giáo dục ở Vương quốc Anh)

noun
a-levels
/ˈeɪˌlɛvəlz/

Chứng chỉ A (A-level) là một kỳ thi được tổ chức tại Vương quốc Anh, thường dành cho học sinh từ 16 đến 18 tuổi, để đánh giá kiến thức và kỹ năng trong các môn học.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY