He is the groom at the wedding.
Dịch: Anh ấy là chú rể trong đám cưới.
The groom looked nervous before the ceremony.
Dịch: Chú rể trông lo lắng trước buổi lễ.
She kissed the groom as they exchanged vows.
Dịch: Cô ấy hôn chú rể khi họ trao lời thề.
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ