The scarlet dress caught everyone's attention.
Dịch: Chiếc váy đỏ tươi thu hút sự chú ý của mọi người.
She painted the walls a bright scarlet.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường màu đỏ tươi.
đỏ
đỏ thẫm
màu đỏ tươi
đỏ tươi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
phòng trưng bày
màu vàng nắng
thời gian giảm giá
trang người dùng
lột, bóc
xe minivan
công nghệ trang phục
sức mạnh tối đa