I love sleeping with my quilted blanket.
Dịch: Tôi thích ngủ với chiếc chăn bông chần của mình.
She made a beautiful quilted blanket for her granddaughter.
Dịch: Cô ấy đã làm một chiếc chăn bông chần tuyệt đẹp cho cháu gái của mình.
Chăn bông
Chăn ấm
chăn bông
chần bông
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
các bài viết liên quan
phương tiện vận chuyển trong đám cưới
Nghi vấn chấn động
giai đoạn ban đầu
soạn, sáng tác
hóa đơn y tế
cực bắc, xa nhất về phía bắc
phản ứng khẩn cấp