những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Frequency management
/ˈfriːkwənsi ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý tần số
noun
airline
/ˈɛr.laɪn/
hãng hàng không
noun
consistent top performer
/kənˈsɪstənt tɒp pərˈfɔːrmər/
thường xuyên đứng đầu
noun
small proportions
/smɔːl prəˈpɔːʃənz/
tỷ lệ nhỏ
noun
Initial infatuation
/ɪˈnɪʃəl ɪnˌfætʃuˈeɪʃən/
Sự say mê ban đầu
noun
aeroponics
/ˌɛəroʊˈpɒnɪks/
kỹ thuật trồng cây trong không khí, không sử dụng đất