The room had small proportions.
Dịch: Căn phòng có kích thước nhỏ.
The amount of funding was of small proportions.
Dịch: Số lượng tài trợ có tỷ lệ nhỏ.
tỷ lệ hạn chế
tỷ lệ khiêm tốn
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
kiếm được, mua được, có được
dập tắt, tiêu diệt
Tổn thất không thể bù đắp
bài tập nâng tạ tay
sống lâu
Phó giám đốc kinh doanh
chương trình song bằng
Cấp độ tiếng Anh cơ bản