They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Ủy ban chính trị
ung thư di căn
tạm thời
mệnh lệnh, giấy tờ pháp lý
gã trai, thằng đàn ông
dịch vụ hành khách
cổ
ngôn ngữ chủ quan