They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Không đủ điều kiện, không đủ tư cách
quan điểm của chuyên gia
thành thạo phần mềm văn phòng
Thư viện lưu động
đội ngũ, nhóm người làm việc chung
bài kiểm tra được xử lý nhanh chóng
nha sĩ chỉnh nha
giày ba lê