They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
dầu mỏ
Sự ghi nhớ
sự khinh thường
áp lực chốt lời
nhạy cảm với thời gian
nhảy nhót, nô đùa
điểm sáng mới
bảo tàng Hà Lan